Characters remaining: 500/500
Translation

rằn ri

Academic
Friendly

Từ "rằn ri" trong tiếng Việt dùng để chỉ một kiểu hoa văn nhiều sọc thường màu sắc sặc sỡ. Hoa văn này thường được sử dụng trên vải hoặc các sản phẩm may mặc. "Rằn ri" có thể thấy nhất trên các loại khăn, áo hay trang phục quân đội.

Định nghĩa đơn giản:
  • Rằn ri: hoa văn nhiều sọc, thường sọc ngang hoặc sọc dọc, với màu sắc bắt mắt.
dụ sử dụng:
  1. Khăn rằn ri: "Tôi mua một chiếc khăn rằn ri rất đẹp để đi biển."
  2. Áo rằn ri: " ấy thích mặc áo rằn ri trông rất năng động."
  3. Quân phục rằn ri: "Binh lính thường mặc quân phục rằn ri trong các cuộc tập trận."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "rằn ri" có thể được dùng để chỉ đến sự nổi bật hay khác biệt. dụ: " ấy luôn chọn những bộ trang phục rằn ri để thể hiện cá tính của mình."
Phân biệt biến thể:
  • Rằn ri thường chỉ về hoa văn, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để chỉ các sản phẩm cụ thể, như "vải rằn ri", "giày rằn ri"...
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Sọc: từ chỉ hình dạng của hoa văn, nhưng không chỉ về màu sắc hay độ sặc sỡ.
  • Chấm bi: một kiểu hoa văn khác, chấm tròn thay vì sọc, không giống như rằn ri.
  • Hoa văn: thuật ngữ chung để chỉ mọi kiểu trang trí trên vải, không chỉ riêng rằn ri.
Một số từ gần giống:
  • Thổ cẩm: vải hoa văn truyền thống của các dân tộc thiểu số, thường nhiều màu sắc, nhưng hình dạng cách thức khác với rằn ri.
  • Kẻ caro: hoa văn các ô vuông, khác với kiểu sọc của rằn ri.
  1. nhiều sọc, màu sặc sỡ: Khăn rằn ri.

Comments and discussion on the word "rằn ri"